Trang chủNITO • NASDAQ
add
N2OFF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,57 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 122,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 Tr USD
Số lượng trung bình
44,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 N | -77,78% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -3,07% |
Thu nhập ròng | 429,00 N | 118,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 N | 185,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 Tr | 128,52% |
Tổng tài sản | 11,03 Tr | 89,40% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 353,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 429,00 N | 118,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -974,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3