Trang chủNIVF • NASDAQ
add
NewGenIvf Group Ltd
1,75 $
Sau giờ giao dịch:(2,29%)-0,040
1,71 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:42:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 3.280,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr USD
Số lượng trung bình
376,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -16,18% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 4.629,35% |
Thu nhập ròng | -108,24 N | -132,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,50 | -138,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -521,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 764,80% |
Tổng tài sản | 3,58 Tr | -20,26% |
Tổng nợ | 5,06 Tr | 307,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -529,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,24 N | -132,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 Tr | -2.610,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,67 N | 178,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 Tr | 1.584,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,08 N | 1.595,58% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
76