Trang chủNIVF • NASDAQ
add
NewGenIvf Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 2.735,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 Tr USD
Số lượng trung bình
922,70 N
Tỷ số P/E
0,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | -12,94% |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | 508,19% |
Thu nhập ròng | 16,82 Tr | 84.822,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 N | 97.286,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -1.224,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 Tr | 1.149,56% |
Tổng tài sản | 35,56 Tr | 2.314,56% |
Tổng nợ | 6,82 Tr | -20,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,54 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,82 Tr | 84.822,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
76