Trang chủNIVF • NASDAQ
add
NewGenIvf Group Ltd
2,20 $
Sau giờ giao dịch:(2,27%)-0,050
2,15 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 656,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 Tr USD
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | -16,18% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 4.629,35% |
Thu nhập ròng | -108,24 N | -132,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,50 | -138,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -521,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 764,80% |
Tổng tài sản | 3,58 Tr | -20,26% |
Tổng nợ | 5,06 Tr | 307,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,85 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -529,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,24 N | -132,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 Tr | -2.610,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,67 N | 178,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 Tr | 1.584,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,08 N | 1.595,58% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
76