Trang chủNIVI-B • STO
add
Nivika Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
41,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
40,70 kr - 41,90 kr
Phạm vi một năm
36,20 kr - 48,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T SEK
Số lượng trung bình
23,30 N
Tỷ số P/E
25,99
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,00 Tr | 9,04% |
Chi phí hoạt động | 14,00 Tr | -17,65% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -23,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | -42,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,42 Tr | 33,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,00 Tr | -36,89% |
Tổng tài sản | 12,94 T | 13,50% |
Tổng nợ | 7,30 T | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -23,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,00 Tr | -20,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,00 Tr | -683,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,00 Tr | 361,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,00 Tr | -48,48% |
Dòng tiền tự do | -63,88 Tr | -39,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
65