Trang chủNIX • CNSX
add
NorthX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 314,11 N | -72,60% |
Thu nhập ròng | -495,42 N | 98,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -314,11 N | 72,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -28,95% |
Tổng tài sản | 4,74 Tr | -41,45% |
Tổng nợ | 102,84 N | -96,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -495,42 N | 98,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,86 N | -22,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,57 N | 94,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 811,78 N | 190,91% |
Dòng tiền tự do | -200,01 N | 59,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6