Trang chủNKL • CVE
add
Nickel 28 Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -49,77% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | 49,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 Tr | 2,47% |
Tổng tài sản | 130,94 Tr | -7,61% |
Tổng nợ | 48,45 Tr | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | 49,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -794,47 N | 24,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -495,73 N | 46,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | 34,56% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | 48,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7