Trang chủNKL • CVE
add
Nickel 28 Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 447,78 N | -59,51% |
Thu nhập ròng | 53,42 N | -95,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 85,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | 8,84% |
Tổng tài sản | 129,96 Tr | -8,42% |
Tổng nợ | 49,07 Tr | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,42 N | -95,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -380,76 N | 83,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,45 N | -2.113,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,21 N | 75,31% |
Dòng tiền tự do | -607,07 N | 74,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7