Trang chủNKOSF • OTCMKTS
add
Labrador Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
84,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 246,11 N | -34,24% |
Thu nhập ròng | -205,15 N | 33,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,62 N | 34,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 Tr | -50,72% |
Tổng tài sản | 49,24 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 928,68 N | -57,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,15 N | 33,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,96 N | 63,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,70 N | 100,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,27 N | 94,86% |
Dòng tiền tự do | -86,06 N | 94,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web