Trang chủNKSH • NASDAQ
add
National Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,11 $
Mức chênh lệch một ngày
26,75 $ - 27,25 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,22 Tr USD
Số lượng trung bình
7,57 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
5,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,31 Tr | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | 30,24% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,02 | -30,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | -14,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,12 Tr | 24,84% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 9,44% |
Tổng nợ | 1,66 T | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Nhân viên
225