Trang chủNKSH • NASDAQ
add
National Bankshares Inc
30,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,86 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,55 $
Mức chênh lệch một ngày
30,55 $ - 31,10 $
Phạm vi một năm
23,75 $ - 32,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,45 Tr USD
Số lượng trung bình
11,60 N
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,90 Tr | 18,58% |
Chi phí hoạt động | 8,22 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 65,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,79 | 39,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | 57,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,30 Tr | -15,00% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 0,97% |
Tổng nợ | 1,62 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 65,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | 94,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,86 Tr | -310,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,80 Tr | 62,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,54 Tr | -2,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245