Trang chủNKTR • NASDAQ
add
Nektar Therapeutics
Giá đóng cửa hôm trước
60,35 $
Mức chênh lệch một ngày
60,35 $ - 66,60 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 66,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
815,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,79 Tr | -51,13% |
Chi phí hoạt động | 43,32 Tr | -19,76% |
Thu nhập ròng | -35,52 Tr | 4,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,29 | -96,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,87 | 29,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,34 Tr | 5,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,21 Tr | 10,52% |
Tổng tài sản | 301,35 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 216,26 Tr | -16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,52 Tr | 4,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,76 Tr | -10,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,87 Tr | -305,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,68 Tr | 1.089.723,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -190,18% |
Dòng tiền tự do | -26,04 Tr | 5,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61