Trang chủNKTX • NASDAQ
add
Nkarta Inc
1,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,82 $
Đóng cửa: 18 thg 6, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 $
Mức chênh lệch một ngày
1,76 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 8,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,14 Tr USD
Số lượng trung bình
456,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,46 Tr | -3,96% |
Thu nhập ròng | -31,98 Tr | -8,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 25,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,16 Tr | 4,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,51 Tr | -39,30% |
Tổng tài sản | 470,61 Tr | -18,43% |
Tổng nợ | 91,80 Tr | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,98 Tr | -8,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,61 Tr | -3,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,34 Tr | 152,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,72 Tr | -88,72% |
Dòng tiền tự do | -15,17 Tr | 3,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109