Trang chủNKWFF • OTCMKTS
add
Oceanic Wind Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 124,89 N | 43,94% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 1.715,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,03 N | 93,80% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | 199,11% |
Tổng nợ | 525,47 N | -65,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 1.715,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,58 N | 750,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -110,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 390,58 N | 125,29% |
Dòng tiền tự do | -552,80 N | -1.646,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web