Trang chủNLG1V • HEL
add
Nurminen Logistics Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 €
Mức chênh lệch một ngày
0,95 € - 1,10 €
Phạm vi một năm
0,77 € - 1,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
83,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,13 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,93 Tr | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 46,47% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 255,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 225,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 Tr | 0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 Tr | 159,76% |
Tổng tài sản | 98,48 Tr | -2,53% |
Tổng nợ | 57,24 Tr | -1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 255,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,16 Tr | 1.056,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | 5,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,17 Tr | -359,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | 42,28% |
Dòng tiền tự do | 4,18 Tr | 111,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
186