Trang chủNLR • CNSX
add
Northern Lights Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 189,68 N | 215,12% |
Thu nhập ròng | -355,58 N | -129,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,68 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,29 N | -79,41% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | -15,21% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | 25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,58 N | -129,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,82 N | 263,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,67 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,50 N | -39,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,34 N | -1.525,41% |
Dòng tiền tự do | 73,27 N | 140,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web