Trang chủNLSP • NASDAQ
add
NLS Pharmaceutics AG
1,30 $
Sau giờ giao dịch:(4,53%)-0,059
1,24 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 4,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 Tr USD
Số lượng trung bình
896,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 889,61 N | -13,36% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -9,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -888,62 N | 13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | 455,83% |
Tổng tài sản | 4,34 Tr | 263,45% |
Tổng nợ | 1,46 Tr | -86,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -9,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -35,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | 193,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 703,49 N | 507,91% |
Dòng tiền tự do | -532,01 N | 16,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1