Trang chủNLSPW • NASDAQ
add
NLS Pharmaceutics
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr USD
Số lượng trung bình
93,23 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 791,39 N | -62,82% |
Thu nhập ròng | 27,51 N | 101,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -790,56 N | 62,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | 85,52% |
Tổng tài sản | 2,23 Tr | 20,93% |
Tổng nợ | 826,76 N | -92,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,51 N | 101,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -14,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 135,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,32 N | 247,61% |
Dòng tiền tự do | -483,93 N | 63,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1