Trang chủNME • ASX
add
Nex Metals Explorations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
113,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 711,12 N | 792,71% |
Thu nhập ròng | -711,68 N | -853,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -709,34 N | -817,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,90 N | -48,37% |
Tổng tài sản | 763,45 N | -16,07% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -232,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 137,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -711,68 N | -853,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,92 N | -125,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -415,97 N | -9.058,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 367,93 N | 98,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,96 N | -222,81% |
Dòng tiền tự do | -858,98 N | -1.551,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4