Trang chủNMG • ASX
add
New Murchison Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
13,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,36 N | -14,84% |
Chi phí hoạt động | 741,60 N | -6,48% |
Thu nhập ròng | -716,86 N | 6,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 N | -10,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,60 N | 6,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,45 Tr | 655,29% |
Tổng tài sản | 38,17 Tr | 291,65% |
Tổng nợ | 1,92 Tr | 172,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,86 N | 6,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -407,01 N | 11,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | -53,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,91 Tr | 409,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,03 Tr | 3.259,92% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | -67,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
9