Trang chủNMG • NYSE
add
Nouveau Monde Graphite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,03 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 6,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
647,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
682,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,84 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | -76,71 Tr | -851,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | -614,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,84 Tr | 31,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,77 Tr | 9,32% |
Tổng tài sản | 161,31 Tr | 9,04% |
Tổng nợ | 112,35 Tr | 192,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,71 Tr | -851,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,24 Tr | 46,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,36 Tr | -1,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,00 N | 49,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,70 Tr | 32,69% |
Dòng tiền tự do | 50,29 Tr | 345,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
113