Trang chủNMG • NYSE
add
Nouveau Monde Graphite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,82 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
382,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
81,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | -30,22% |
Thu nhập ròng | -21,90 Tr | -32,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 29,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,76 Tr | -6,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,30 Tr | 192,57% |
Tổng tài sản | 204,10 Tr | 64,68% |
Tổng nợ | 50,44 Tr | -27,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,90 Tr | -32,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,77 Tr | -58,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 Tr | -268,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,98 Tr | 31.648,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,79 Tr | 506,12% |
Dòng tiền tự do | -6,42 Tr | -29,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
113