Trang chủNMM • NYSE
add
Navios Maritime Partners L.P.
Giá đóng cửa hôm trước
51,26 $
Mức chênh lệch một ngày
51,01 $ - 52,19 $
Phạm vi một năm
28,37 $ - 56,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T USD
Số lượng trung bình
116,59 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 346,92 Tr | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 229,27 Tr | 25,04% |
Thu nhập ròng | 56,33 Tr | -42,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,24 | -43,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,83 | -10,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,96 Tr | 3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,99 Tr | 15,06% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 6,75% |
Tổng nợ | 2,69 T | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,33 Tr | -42,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,08 Tr | -27,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,01 Tr | 78,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,60 Tr | -125,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,54 Tr | -217,17% |
Dòng tiền tự do | 58,85 Tr | 129,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
186