Trang chủNMM • NYSE
add
Navios Maritime Partners L.P.
Giá đóng cửa hôm trước
46,67 $
Mức chênh lệch một ngày
45,72 $ - 47,00 $
Phạm vi một năm
28,37 $ - 58,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T USD
Số lượng trung bình
114,16 N
Tỷ số P/E
4,57
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 327,56 Tr | -4,27% |
Chi phí hoạt động | 204,49 Tr | 10,79% |
Thu nhập ròng | 69,95 Tr | -31,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,35 | -28,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,15 | -29,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,85 Tr | -13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,42 Tr | 25,08% |
Tổng tài sản | 5,88 T | 10,01% |
Tổng nợ | 2,69 T | 11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,95 Tr | -31,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,63 Tr | -7,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,50 Tr | -6,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,93 Tr | 66,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,06 Tr | 19,24% |
Dòng tiền tự do | -42,19 Tr | 69,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
186