Trang chủNMR • ASX
add
Native Mineral Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,63 N | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 5,76 Tr | 781,82% |
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | -843,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 383,74 N | 954,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,73 Tr | -787,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 N | 28,81% |
Tổng tài sản | 37,92 Tr | 23.656,36% |
Tổng nợ | 27,92 Tr | 1.374,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 990,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | -843,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | -585,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | -13.258,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,18 Tr | 1.154,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,86 N | -7.195,05% |
Dòng tiền tự do | -5,26 Tr | -1.390,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web