Trang chủNMRA • NASDAQ
add
Neumora Therapeutics Inc
2,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)-0,020
2,07 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:38:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 11,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,42 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,70 Tr | -31,24% |
Thu nhập ròng | -56,76 Tr | 21,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,68 Tr | 31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,52 Tr | -49,74% |
Tổng tài sản | 177,83 Tr | -49,56% |
Tổng nợ | 45,67 Tr | 43,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,76 Tr | 21,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,63 Tr | -39,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,32 Tr | -67,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,00 N | -108,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | -96,36% |
Dòng tiền tự do | -23,05 Tr | -157,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95