Trang chủNMYSF • OTCMKTS
add
NamSys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
434,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | 14,55% |
Chi phí hoạt động | 405,16 N | -0,17% |
Thu nhập ròng | 581,48 N | 60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,40 | 40,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 705,14 N | 39,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 Tr | 7,38% |
Tổng tài sản | 8,71 Tr | 5,69% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 581,48 N | 60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,66 N | 98,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 N | 99,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -972,97 N | -1.807,48% |
Dòng tiền tự do | 399,76 N | 92,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web