Trang chủNNG • WSE
add
Nanogroup SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,50 zł - 2,88 zł
Phạm vi một năm
1,29 zł - 4,37 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
91,49 Tr PLN
Số lượng trung bình
47,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 37,37% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | -57,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | 326,51% |
Tổng tài sản | 18,29 Tr | 95,72% |
Tổng nợ | 4,20 Tr | -23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | -116,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -262,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | -99,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | -696,49% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | -703,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web