Trang chủNNGVF • OTCMKTS
add
Tesoro Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,24 N | -50,89% |
Thu nhập ròng | -118,00 N | 56,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,62 N | -25,41% |
Tổng tài sản | 69,60 N | -22,63% |
Tổng nợ | 48,22 N | -20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -224,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -338,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,00 N | 56,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,92 N | 54,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,92 N | 54,77% |
Dòng tiền tự do | -60,03 N | 53,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web