Trang chủNNL • ASX
add
Nordic Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
904,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,26 N | -38,93% |
Thu nhập ròng | -262,50 N | 37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | 60,90% |
Tổng tài sản | 21,11 Tr | 72,05% |
Tổng nợ | 162,66 N | -57,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,50 N | 37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -194,20 N | 50,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -672,02 N | -33,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 4.707,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 489,47 N | 156,52% |
Dòng tiền tự do | -758,42 N | -8,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web