Trang chủNNUP • OTCMKTS
add
Nocopi Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,55 Tr USD
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 385,80 N | -42,28% |
Chi phí hoạt động | 320,20 N | -62,88% |
Thu nhập ròng | -26,80 N | 89,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,95 | 81,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,10 N | 70,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 Tr | 5,09% |
Tổng tài sản | 14,10 Tr | -0,52% |
Tổng nợ | 429,20 N | -89,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,80 N | 89,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,60 N | -54,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,60 N | -96,77% |
Dòng tiền tự do | -72,10 N | -110,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7