Trang chủNNX • CVE
add
Nickel North Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,66 N | 17,15% |
Thu nhập ròng | -141,90 N | -16,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,64 N | 801,39% |
Tổng tài sản | 160,03 N | 353,08% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | 18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,90 N | -16,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,91 N | -534,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,58 N | 1.264,61% |
Dòng tiền tự do | -69,31 N | -488,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web