Trang chủNNX • CVE
add
Nickel North Exploration Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,28 N | 56,15% |
Thu nhập ròng | -109,44 N | 10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,68 N | 224,87% |
Tổng tài sản | 71,07 N | 157,26% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -255,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,44 N | 10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,12 N | 0,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,26 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,38 N | -21,14% |
Dòng tiền tự do | -11,89 N | 72,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web