Trang chủNNXPF • OTCMKTS
add
NanoXplore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 2,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
410,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,44 Tr | -30,37% |
Chi phí hoạt động | 9,01 Tr | -4,86% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -38,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,11 | -99,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -497,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,09 Tr | -52,71% |
Tổng tài sản | 157,42 Tr | 3,62% |
Tổng nợ | 61,70 Tr | 32,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -38,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,22 Tr | -164,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 Tr | -322,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | 169,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,50 Tr | -64,57% |
Dòng tiền tự do | -8,89 Tr | -63,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
390