Trang chủNNXPF • OTCMKTS
add
NanoXplore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 2,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,69 Tr | -16,89% |
Chi phí hoạt động | 10,57 Tr | 1,96% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 5,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,24 | -14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 Tr | 17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,59 Tr | -29,87% |
Tổng tài sản | 151,20 Tr | -5,32% |
Tổng nợ | 51,85 Tr | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 5,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | 609,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,76 Tr | -62,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | 9.566,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | 35,65% |
Dòng tiền tự do | -4,57 Tr | -34,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
390