Trang chủNOA • TSE
add
North American Construction Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,27 $
Mức chênh lệch một ngày
20,94 $ - 21,32 $
Phạm vi một năm
18,83 $ - 31,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,30 N
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,59 Tr | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 64,09 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | -72,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -70,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 14,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,44 Tr | -24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,88 Tr | -12,12% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 9,56% |
Tổng nợ | 1,31 T | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | -72,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,54 Tr | -41,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,76 Tr | 45,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,42 Tr | -202,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,00 N | -99,57% |
Dòng tiền tự do | 7,14 Tr | -80,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.825