Trang chủNOAH • NYSE
add
Noah Holdings Limited
10,37 $
Trước giờ mở cửa:(3,66%)+0,38
10,75 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 05:50:58 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,62 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 10,55 $
Phạm vi một năm
7,67 $ - 13,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,92 Tr USD
Số lượng trung bình
79,21 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 632,90 Tr | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 141,20 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 218,49 Tr | 62,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,52 | 75,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,06 Tr | -24,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 5,52% |
Tổng tài sản | 11,55 T | 0,22% |
Tổng nợ | 1,65 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,49 Tr | 62,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.908