Trang chủNOAL • CVE
add
NOA Lithium Brines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -37,63% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 35,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | 53,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 Tr | 742,77% |
Tổng tài sản | 13,80 Tr | 1,05% |
Tổng nợ | 422,58 N | -34,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | 35,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | -33,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,32 N | -79,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,93 N | -93,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 Tr | -378,05% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | -74,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23