Trang chủNOAL • CVE
add
NOA Lithium Brines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
255,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -55,81% |
Thu nhập ròng | -876,12 N | 59,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 56,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,76 N | -96,93% |
Tổng tài sản | 14,07 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | 51,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -876,12 N | 59,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 N | 99,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,25 N | 84,50% |
Dòng tiền tự do | -806,11 N | 59,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23