Trang chủNOBH • OTCMKTS
add
Nobility Homes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 $
Mức chênh lệch một ngày
29,76 $ - 30,00 $
Phạm vi một năm
24,00 $ - 35,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,28 Tr USD
Số lượng trung bình
304,00
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,24 Tr | -17,11% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -17,50% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | -15,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 Tr | -14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,62 Tr | 7,96% |
Tổng tài sản | 67,33 Tr | 3,66% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | -15,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 Tr | -13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 351,92 N | 122,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 Tr | 119,36% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | 201,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
144