Trang chủNOBL • CVE
add
Noble Plains Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 141,64 N | 218,04% |
Thu nhập ròng | -182,39 N | -186,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,23 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | 230,60% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | 152,65% |
Tổng nợ | 533,55 N | 572,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,39 N | -186,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,24 N | 76,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 N | 73,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 Tr | 965,52% |
Dòng tiền tự do | 61,40 N | 165,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web