Trang chủNOBL • CVE
add
Noble Plains Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
166,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,36 N | -56,34% |
Thu nhập ròng | -178,36 N | 44,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,95 N | 68,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,97 N | 144,60% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | 211,03% |
Tổng nợ | 145,78 N | 62,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,36 N | 44,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,47 N | -470,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,19 N | -360,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -845,34% |
Dòng tiền tự do | -656,24 N | -1.903,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web