Trang chủNOBU • IDX
add
Bank Nationalnobu Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
690,00 Rp - 715,00 Rp
Phạm vi một năm
540,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 NT IDR
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,98 T | 38,77% |
Chi phí hoạt động | 198,04 T | 9,95% |
Thu nhập ròng | 110,11 T | 115,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,20 | 55,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 NT | -30,23% |
Tổng tài sản | 37,90 NT | — |
Tổng nợ | 34,15 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,11 T | 115,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,74 T | 62,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,91 T | 49,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 435,02 T | -82,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,48 T | -128,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.311