Trang chủNOEMU • NASDAQ
add
CO2 Energy Transition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 12,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,31 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,49 N | 482,27% |
Thu nhập ròng | 434,80 N | 1.738,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,50 N | 12.202,97% |
Tổng tài sản | 71,92 Tr | 28.102,32% |
Tổng nợ | 73,58 Tr | 11.068,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -65,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,80 N | 1.738,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,79 N | -590,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,79 N | -5.186,49% |
Dòng tiền tự do | 55,93 N | 569,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web