Trang chủNOG • NYSE
add
Northern Oil and Gas Inc
24,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)-0,040
24,60 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 19:33:59 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,90 $
Mức chênh lệch một ngày
23,88 $ - 24,80 $
Phạm vi một năm
19,88 $ - 42,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T USD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
7,31%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 457,18 Tr | -8,71% |
Chi phí hoạt động | 144,55 Tr | 447,27% |
Thu nhập ròng | -129,07 Tr | -143,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,23 | -147,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | -26,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 710,94 Tr | 14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,65 Tr | -7,88% |
Tổng tài sản | 5,49 T | 8,68% |
Tổng nợ | 3,25 T | 18,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,07 Tr | -143,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,12 Tr | 9,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,58 Tr | 7,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,75 Tr | -385,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,79 Tr | -78,21% |
Dòng tiền tự do | 320,37 Tr | 555,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Nhân viên
49