Trang chủNOIDATOLL • NSE
add
Noida Toll Bridge Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,90 ₹ - 3,91 ₹
Phạm vi một năm
2,57 ₹ - 23,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
717,01 Tr INR
Số lượng trung bình
139,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,38 Tr | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 9,92 Tr | -90,35% |
Thu nhập ròng | 40,76 Tr | 175,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,05 | 172,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,95 Tr | 172,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,97 Tr | -14,84% |
Tổng tài sản | 818,17 Tr | -76,46% |
Tổng nợ | 1,22 T | -15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -397,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,76 Tr | 175,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
4