Trang chủNOLA-B • STO
add
Nolato AB
Giá đóng cửa hôm trước
60,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
60,60 kr - 61,50 kr
Phạm vi một năm
46,80 kr - 64,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,68 T SEK
Số lượng trung bình
280,62 N
Tỷ số P/E
22,16
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 180,00 Tr | 1,12% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 27,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 25,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,00 Tr | 5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,00 Tr | -38,18% |
Tổng tài sản | 9,32 T | -4,94% |
Tổng nợ | 4,03 T | -11,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,00 Tr | -27,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,00 Tr | -91,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,00 Tr | 8,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,00 Tr | -186,79% |
Dòng tiền tự do | 293,00 Tr | -33,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.522