Trang chủNOPMF • OTCMKTS
add
Neo Performance Materials Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 $
Mức chênh lệch một ngày
7,60 $ - 8,21 $
Phạm vi một năm
4,84 $ - 8,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
463,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,61 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 23,14 Tr | 8,14% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -269,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,22 | -271,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 Tr | 34,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 146,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,33 Tr | -23,96% |
Tổng tài sản | 621,13 Tr | -0,88% |
Tổng nợ | 216,87 Tr | 9,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -269,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,68 Tr | -256,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,02 Tr | 210,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,55 Tr | -160,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,24 Tr | -189,48% |
Dòng tiền tự do | 2,77 Tr | 800,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.466