Trang chủNORION • STO
add
Norion Bank AB
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
38,05 kr - 39,75 kr
Phạm vi một năm
31,80 kr - 48,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T SEK
Số lượng trung bình
264,21 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,00 Tr | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 303,00 Tr | 19,76% |
Thu nhập ròng | 301,00 Tr | -7,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,88 | -10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | -3,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 28,49% |
Tổng tài sản | 67,21 T | 24,33% |
Tổng nợ | 58,15 T | 27,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,00 Tr | -7,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,00 Tr | -83,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 Tr | -245,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 344,00 Tr | 165,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 567,00 Tr | -43,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
382