Trang chủNORTHARC • NSE
add
Northern ARC Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
217,50 ₹ - 226,60 ₹
Phạm vi một năm
141,47 ₹ - 350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,77 T INR
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -2,75% |
Thu nhập ròng | 810,52 Tr | -13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,03 | -3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 810,52 Tr | -13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.695