Trang chủNOURF • OTCMKTS
add
Northern Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
482,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 721,19 N | -66,92% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | -34,18% |
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | 28,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -858,45 | -115,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,11 Tr | 26,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,29 Tr | 194,27% |
Tổng tài sản | 28,76 Tr | 106,27% |
Tổng nợ | 27,06 Tr | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | 28,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | 30,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,05 N | -2.451,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,72 N | 8,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 Tr | 28,58% |
Dòng tiền tự do | -3,71 Tr | 20,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
32