Trang chủNOVA • KLSE
add
Nova Wellness Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
127,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
68,15 N
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,64 Tr | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -33,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | -35,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 Tr | -18,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,22 Tr | -5,82% |
Tổng tài sản | 120,15 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 8,65 Tr | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | -33,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 581,76 N | -67,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -160,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -808,58 N | -164,08% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -250,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
100