Trang chủNOVT • NASDAQ
add
Novanta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
115,46 $
Mức chênh lệch một ngày
114,98 $ - 119,23 $
Phạm vi một năm
98,27 $ - 173,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T USD
Số lượng trung bình
806,94 N
Tỷ số P/E
80,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 247,84 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 82,40 Tr | 11,10% |
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | -44,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -45,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 2,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,24 Tr | -10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,22 Tr | -3,74% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 6,13% |
Tổng nợ | 704,34 Tr | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,65 Tr | -44,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,50 Tr | -63,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,40 Tr | -51,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,42 Tr | 18,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,69 Tr | -258,10% |
Dòng tiền tự do | 9,74 Tr | -47,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.000