Trang chủNOX • ASX
add
Noxopharm Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,094 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 832,34 N | 40,09% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -237,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,16 | -141,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -33,01% |
Tổng tài sản | 4,58 Tr | -32,47% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | 201,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -237,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -61,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,12 N | 118,06% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -47,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000