Trang chủNP3 • STO
add
NP3 Fastigheter AB
Giá đóng cửa hôm trước
275,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
270,00 kr - 277,00 kr
Phạm vi một năm
196,40 kr - 279,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,61 T SEK
Số lượng trung bình
67,54 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 586,00 Tr | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 18,00 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | 211,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,85 | 164,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,75 Tr | 16,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,00 Tr | 29,97% |
Tổng tài sản | 26,41 T | 17,49% |
Tổng nợ | 16,17 T | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | 211,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,00 Tr | -20,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 Tr | 31,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,00 Tr | 295,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,00 Tr | 780,00% |
Dòng tiền tự do | 136,25 Tr | 1.916,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
71