Trang chủNPCE • NASDAQ
add
Neuropace Inc
16,36 $
Trước giờ mở cửa:(0,92%)-0,15
16,21 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 07:33:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 $
Mức chênh lệch một ngày
16,13 $ - 16,64 $
Phạm vi một năm
7,56 $ - 18,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
541,21 Tr USD
Số lượng trung bình
238,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,35 Tr | 29,89% |
Chi phí hoạt động | 23,77 Tr | 20,88% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | 35,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,78 | 50,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 42,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | 39,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,01 Tr | 5,60% |
Tổng tài sản | 107,26 Tr | 11,37% |
Tổng nợ | 88,74 Tr | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | 35,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -12,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | -102,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,00 N | -108,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | -185,82% |
Dòng tiền tự do | -814,12 N | -2.221,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
209