Trang chủNPCE • NASDAQ
add
Neuropace Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,01 $
Mức chênh lệch một ngày
11,18 $ - 13,65 $
Phạm vi một năm
5,45 $ - 18,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
356,39 Tr USD
Số lượng trung bình
69,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,06 Tr | 28,20% |
Chi phí hoạt động | 19,66 Tr | 8,14% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 24,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,89 | 41,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 32,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,19 Tr | 29,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,83 Tr | -7,36% |
Tổng tài sản | 96,30 Tr | -3,02% |
Tổng nợ | 86,48 Tr | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | 24,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | 25,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,40 Tr | -66,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | 10.833,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 38,24% |
Dòng tiền tự do | 38,38 N | 106,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
184