Trang chủNPH • NZE
add
Napier Port Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,13 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,07 Tr NZD
Số lượng trung bình
161,30 N
Tỷ số P/E
21,10
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,05 Tr | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 11,97 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 40,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | 27,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,57 Tr | 21,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 581,09 Tr | -0,66% |
Tổng nợ | 153,48 Tr | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 40,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,32 Tr | 36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,79 Tr | -84,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,66 Tr | -10,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,00 N | 83,21% |
Dòng tiền tự do | 4,28 Tr | -17,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1855
Trang web
Nhân viên
322