Trang chủNPH • NZE
add
Napier Port Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,65 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 3,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
728,08 Tr NZD
Số lượng trung bình
110,74 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,11 Tr | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 13,36 Tr | 14,54% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -60,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -63,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 Tr | 4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 Tr | 126,14% |
Tổng tài sản | 593,66 Tr | 2,56% |
Tổng nợ | 166,76 Tr | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -60,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,73 Tr | 560,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | -71,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -971,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,00 N | 129,29% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | 199,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1855
Trang web
Nhân viên
315