Trang chủNPHC • OTCMKTS
add
Nutra Pharma Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
595,94 N USD
Số lượng trung bình
42,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 438,27 N | 348,43% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 7,99% |
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 162,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 N | 113,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | 4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 754,91 N | -3,22% |
Tổng nợ | 13,13 Tr | -39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 162,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -762,43 N | 56,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,31 N | 109,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 644,22 N | -69,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,91 N | -200,00% |
Dòng tiền tự do | -9,64 Tr | -282,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6