Trang chủNPK • TSE
add
Verde Agritech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | -20,60% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 10,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,52 | -8,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,00 N | 208,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 Tr | 3,79% |
Tổng tài sản | 77,37 Tr | -3,48% |
Tổng nợ | 52,55 Tr | 16,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 10,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 2,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 N | 57,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 95,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 Tr | 428,19% |
Dòng tiền tự do | -878,62 N | -276,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
142