Trang chủNPK • TSE
add
Verde Agritech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
135,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | -43,73% |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | -36,86% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,57 | -41,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 35,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -22,50% |
Tổng tài sản | 75,38 Tr | -17,71% |
Tổng nợ | 46,91 Tr | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -885,00 N | 69,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | 74,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 N | 94,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 Tr | 165,70% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | 21,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
181