Trang chủNPLS • OTCMKTS
add
NP Life Sciences Health Industry Grp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 N | -78,26% |
Chi phí hoạt động | 45,87 N | 55,91% |
Thu nhập ròng | -15,36 N | -192,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,44 | -525,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,61 N | -42,05% |
Tổng tài sản | 76,86 N | -39,85% |
Tổng nợ | 60,48 N | -44,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -104,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,36 N | -192,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,94 N | -112,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,94 N | -112,13% |
Dòng tiền tự do | -21,14 N | -119,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web